--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discriminative stimulus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discriminative stimulus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discriminative stimulus
+ Noun
kích thích có hiệu năng đặc biệt
kích thích phân đặc biệt
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
discriminative stimulus
:
kích thích có hiệu năng đặc biệt
+
harlequinade
:
vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề)
+
cuồng
:
mad; crazytình yêu điên cuồngA crazy love
+
rén bước
:
Tiptoe, walk gingerlyRén bước trong hành lang bệnh việnTo walk gingerly in the corridor of a hospital
+
ngăn cách
:
SeparateVườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cáchOne's own gaden and the next one are separated by a wall